Nếu bạn đang tìm hiểu về thép CT3, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về đặc điểm, thành phần hóa học, cơ tính, ứng dụng và các tiêu chuẩn liên quan đến loại thép này.
🧱 Thép CT3 là gì?
Thép CT3 là một loại thép cacbon thấp, được sản xuất theo tiêu chuẩn ГOCT 380 – 89 của Nga. Trong đó:
-
CT: Ký hiệu cho thép cacbon với hàm lượng carbon dưới 0.25%.
-
3: Chỉ số thể hiện giới hạn bền của thép.
Ở Việt Nam, thép CT3 tương đương với các mác thép như CCT34, CCT38 theo tiêu chuẩn TCVN 1651 – 1985 và TCVN 1651 – 2008.
🔬 Thành phần hóa học của thép CT3
Thép CT3 có thành phần hóa học chủ yếu như sau:
-
Carbon (C): 0.14% – 0.22%
-
Mangan (Mn): 0.4% – 0.6%
-
Silic (Si): 0.12% – 0.3%
-
Lưu huỳnh (S): ≤ 0.05%
-
Phốt pho (P): ≤ 0.04%
💪 Cơ tính của thép CT3
Thép CT3 có các đặc tính cơ lý như sau:
-
Giới hạn bền kéo: 373 – 481 MPa
-
Giới hạn chảy:
-
Độ dày dưới 20mm: 245 MPa
-
Độ dày từ 20 – 40mm: 235 MPa
-
Độ dày từ 40 – 100mm: 226 MPa
-
Độ dày trên 100mm: 216 MPa
-
-
Độ giãn dài: 22% – 26% tùy thuộc vào độ dày
🧊 Độ cứng của thép CT3
Độ cứng của thép CT3 dao động trong khoảng 100 – 120 HB (Hardness Brinell).
⚖️ Khối lượng riêng của thép CT3
Khối lượng riêng của thép CT3 là 7.85 g/cm³, tương tự như các loại thép cacbon khác như SS400, C45, C20.
🛠️ Ứng dụng của thép CT3
Thép CT3 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:
-
Xây dựng: Sản xuất ty ren, thanh ren, đai treo, bu lông, ốc vít.
-
Cơ khí chế tạo: Làm các chi tiết máy móc, kết cấu thép, khung nhà xưởng.
-
Đóng tàu: Sử dụng trong chế tạo các bộ phận của tàu biển.
-
Công nghiệp nặng: Làm bồn bể chứa, vách ngăn, hộp kim loại.
📏 Tiêu chuẩn và quy cách thép CT3
-
Tiêu chuẩn sản xuất: ГOCT 380 – 89 (Nga), TCVN 1651 – 1985 và TCVN 1651 – 2008 (Việt Nam).
-
Quy cách:
-
Độ dày: Từ 3mm đến 200mm.
-
Chiều rộng: 1m đến 3m.
-
Chiều dài: 2m đến 12m.
-
-
Mác thép tương đương: SS400, Q235, Q345.
✅ Ưu điểm của thép CT3
-
Dễ gia công: Dễ dàng cắt, hàn, uốn, cán.
-
Độ dẻo cao: Phù hợp với các công trình yêu cầu tính linh hoạt.
-
Giá thành hợp lý: Thép CT3 có giá thành cạnh tranh, phù hợp với nhiều dự án.
🔍 So sánh với các loại thép khác
Mác thép | Giới hạn bền kéo (MPa) | Độ cứng (HB) | Độ giãn dài (%) |
---|---|---|---|
CT3 | 373 – 481 | 100 – 120 | 22 – 26 |
SS400 | ≥ 400 | 120 – 150 | 20 – 25 |
C45 | ≥ 600 | 170 – 200 | 10 – 15 |
📝 Kết luận
Thép CT3 là một lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng và cơ khí chế tạo nhờ vào tính chất cơ lý ổn định, dễ gia công và giá thành hợp lý. Tuy nhiên, nếu yêu cầu về độ cứng và độ bền cao hơn, bạn có thể xem xét các loại thép khác như SS400 hoặc C45.
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ về thép CT3, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi!
Tác giả: https://cotdencaoap.net/
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét